🌟 연승하다 (連勝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연승하다 (
연승하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연승(連勝): 경기, 싸움, 전투 등에서 계속 이김.
🗣️ 연승하다 (連勝 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 파죽지세로 연승하다. [파죽지세 (破竹之勢)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 연승하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78)