🌟 연승하다 (連勝 하다)

Động từ  

1. 경기, 싸움, 전투 등에서 계속 이기다.

1. THẮNG LIÊN TIẾP: Thắng liên tiếp trong trận chiến, việc đánh nhau hay cuộc thi đấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연승한 선수.
    A winning player.
  • 연승한 팀.
    A winning team.
  • 경기에서 연승하다.
    Win a series of games.
  • 대회에서 연승하다.
    Win a contest in a row.
  • 전투에서 연승하다.
    Win a series of battles.
  • 군사들은 계속된 전투에서 연승하면서 점점 사기가 높아졌다.
    The soldiers grew more and more morale as they continued to win consecutive battles.
  • 이 기세를 몰아간다면 다음 경기에서 연승하는 것도 어렵지 않을 것이다.
    If this momentum were to be driven, it would not be difficult to win the next game consecutively.
  • 우리나라가 양궁에서 또 금메달을 땄습니다.
    Our country won another gold medal in archery.
    벌써 오 년째 우리나라가 연승하고 있군요.
    We've been winning for five years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연승하다 (연승하다)
📚 Từ phái sinh: 연승(連勝): 경기, 싸움, 전투 등에서 계속 이김.

🗣️ 연승하다 (連勝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78)