🌟 연비 (燃費)

  Danh từ  

1. 자동차가 일정한 양의 연료를 써서 움직이는 거리.

1. HIỆU SUẤT NHIÊN LIỆU: Quãng đường xe ô tô có thể di chuyển được với lượng nhiên liệu nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 연비.
    Car fuel economy.
  • Google translate 연비가 높다.
    The fuel economy is high.
  • Google translate 연비를 따지다.
    To weigh the fuel economy.
  • Google translate 연비를 절약하다.
    Save fuel economy.
  • Google translate 기름값이 비쌀 때는 연비가 낮은 차를 고르는 것이 중요하다.
    When gas prices are high, it is important to choose a car with low fuel economy.
  • Google translate 나는 외관이나 브랜드보다는 연비를 따져서 차를 선택했다.
    I chose the car based on fuel economy rather than appearance or brand.
  • Google translate 벌써 기름이 다 떨어졌어?
    Are we out of gas already?
    Google translate 응. 이 차가 연비가 높아서 기름이 많이 들어가.
    Yes. this car has a high fuel economy, so it needs a lot of oil.

연비: mileage; gas mileage; fuel efficiency,ねんぴ【燃費】,cote de consommation d’essence,  rendement du carburant,eficiencia de combustible,كفاءة في استهلاك الوقود، عدد الأميال,түлш зарцуулалт,hiệu suất nhiên liệu,ประสิทธิภาพการประหยัดน้ำมัน,jarak tempuh,расход топлива,燃料消耗率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연비 (연비)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 연비 (燃費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)