🌟 어린이날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어린이날 (
어린이날
)
🗣️ 어린이날 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 왕자, 이번 어린이날 선물로 뭐 받고 싶어? [왕자 (王子)]
- 사촌 동생에게 만화 캐릭터의 열쇠고리를 어린이날 선물로 주었다. [캐릭터 (character)]
- 조카에게 어린이날 선물로 뭘 사 주면 좋을까? [선집 (選集)]
- 우리 어린이날 놀이공원 가지 않을래? [매표소 (賣票所)]
- 지수는 어린이날 놀이공원에 가서 회전목마도 타고 행진도 구경했다. [놀이공원 (놀이公園)]
- 한국에는 오월에 어린이날, 어버이날, 스승의 날 등의 연중행사가 있다. [연중행사 (年中行事)]
- 어린이날 특집으로 하루 종일 만화 영화를 해 주나 봐. [만화 영화 (漫畫映畫)]
- 어린이날 행사 준비에는 생각보다 많은 품과 시간이 필요했다. [품]
- 어린이날 대행진. [대행진 (大行進)]
- 경마장에서는 어린이날 행사로 아이들이 직접 말을 타 볼 수 있는 행사를 진행하였다. [경마장 (競馬場)]
🌷 ㅇㄹㅇㄴ: Initial sound 어린이날
-
ㅇㄹㅇㄴ (
어린이날
)
: 어린이의 행복을 위해 정한 기념일. 5월 5일이다.
Danh từ
🌏 NGÀY THIẾU NHI: Ngày kỉ niệm được định ra vì hạnh phúc của trẻ em. Ngày 5 tháng 5.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)