🌟 오입쟁이 (誤入 쟁이)

Danh từ  

1. 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.

1. KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한심한 오입쟁이.
    A pathetic misapplication.
  • Google translate 오입쟁이가 되다.
    Become a badmouth.
  • Google translate 오입쟁이를 내쫓다.
    Throw out the mischievous boy.
  • Google translate 오입쟁이를 욕하다.
    Curse the five-obs.
  • Google translate 오입쟁이라고 욕하다.
    Swear as a five-wayer.
  • Google translate 사람들은 아내를 두고 다른 여자들과 잠자리를 한 오입쟁이를 향해 손가락질을 했다.
    People pointed their fingers at the penthouse who slept with other women over his wife.
  • Google translate 평소에 청렴한 모습이었던 정치인이 알고 보니 오입쟁이였다는 사실이 세상에 알려졌다.
    It turned out to be a mischievous politician who was usually clean.
  • Google translate 아 글쎄, 그 친구는 무려 세 번이나 바람을 피웠대.
    Well, he cheated on her three times.
    Google translate 그런 오입쟁이랑 사는 아내는 얼마나 속이 상할까?
    How upset would a wife who lives with such a mischievous child?

오입쟁이: womanizer; adulterer,おんなたらし【女たらし】。しきま【色魔】。うわきもの【浮気者】,coureur, coureur de jupons, coureur de filles, don Juan, noceur(se), bambocheur(se), fêtard(e), cavaleur(se), débâché(e), libertin(e), fornicateur,adúltero,عاهر,завхай хүн,kẻ phụ tình, kẻ ngoại tình, kẻ thông dâm,นักเที่ยวผู้หญิง, นักเที่ยวกลางคืน,suami tukang selingkuh,бабник; распутник; развратник,炮客,嫖客,淫棍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오입쟁이 (오ː입쨍이)

🗣️ 오입쟁이 (誤入 쟁이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)