ㅇㅇㅈㅇ (
언어 장애
)
: 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상.
None
🌏 THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói.
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함.
Danh từ
🌏 SỰ LÒNG VÒNG, SỰ VÒNG VO, SỰ QUẨN QUANH, ĐI ĐI LẠI LẠI: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.
ㅇㅇㅈㅇ (
얼어 죽을
)
: 전혀 이치에 맞지 않는.
🌏 (ĐÓNG BĂNG CHẾT): Hoàn toàn không hợp lẽ phải.
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG VÒNG, MỘT CÁCH VÒNG VO, MỘT CÁCH QUẨN QUANH: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.
ㅇㅇㅈㅇ (
안일주의
)
: 어려운 일은 되도록 피하며 큰 탈 없이 편하게 지내려고 하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA AN PHẬN, TƯ TƯỞNG AN PHẬN: Thái độ cố tránh né những việc khó để được bình an và không gặp trở ngại lớn.
ㅇㅇㅈㅇ (
오입쟁이
)
: 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.