🌟 외딴

Định từ  

1. 혼자 따로 떨어져 있는.

1. TÁCH BIỆT: Sự tách biệt, ở riêng lẻ một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외딴 건물.
    A remote building.
  • Google translate 외딴 마을.
    A remote village.
  • Google translate 외딴 봉우리.
    A remote peak.
  • Google translate 외딴 지역.
    A remote area.
  • Google translate 외딴 집.
    A remote house.
  • Google translate 깊은 산속에 있는 그 외딴 마을 사람들은 전쟁이 난 것도 모르고 있었다.
    The remote villagers in the deep mountains didn't even know there was a war.
  • Google translate 아마존 한복판에서 발견된 그 외딴 부족의 삶에서는 문명의 흔적이 보이지 않았다.
    There was no sign of civilization in the life of that remote tribe found in the heart of the amazon.
  • Google translate 난 마을 저쪽에 있는 외딴 집에 살아.
    Where is your house?
    Google translate
    I live in a remote house over the village.

외딴: isolated,ただひとつの【ただ一つの】。ひとざとばなれた【人里離れた】,isolé, reculé, écarté,alejado, aislado, separado,منعزل,зэлүүд, тусгаарлагдсан, аглаг буйд,tách biệt,ที่อยู่เดี่ยว ๆ, ที่อยู่คนเดียว, ที่อยู่ลำพัง,terpencil, terpisah,отдельный,孤零零的,孤单的,孤独的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외딴 (외딴) 외딴 (웨딴)


🗣️ 외딴 @ Giải nghĩa

🗣️ 외딴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)