🌟 오매불망하다 (寤寐不忘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오매불망하다 (
오매불망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 오매불망(寤寐不忘): 늘 잊지 못함.
• Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110)