🌟 오매불망하다 (寤寐不忘 하다)

Động từ  

1. 늘 잊지 못하다.

1. DAI DẲNG, DA DIẾT, KHÔN NGUÔI: Không thể quên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오매불망하던 사람.
    A man of indecision.
  • Google translate 오매불망하던 소식.
    Bad news.
  • Google translate 자식을 오매불망하다.
    Obey one's child.
  • Google translate 다시 만나기를 오매불망하다.
    It's hard to see you again.
  • Google translate 다시 보기를 오매불망하다.
    It's hard to see again.
  • Google translate 미국에서 대학을 다니는 지수는 한국에 있는 가족을 오매불망했다.
    Jisoo, who goes to college in the u.s., has been throwing her family away in korea.
  • Google translate 어머니는 아버지가 출장에서 무사히 돌아오기를 오매불망하며 기다리셨다.
    Mother waited impatiently for her father to return safely from his business trip.
  • Google translate 할아버지는 북한에 있는 가족을 오매불망하셔.
    Grandpa's got a big mouth on his family in north korea.
    Google translate 참 안타깝네.
    That's too bad.

오매불망하다: never stop longing,,penser jour et nuit,no poder olvidar,لا يُنسى,цаг үргэлж бодох, өдөр шөнөгүй санах,dai dẳng, da diết, khôn nguôi,ลืมไม่ลง, คิดถึงตลอดเวลา, ไม่สามารถลืมได้,tak terlupakan,,魂牵梦萦,日思夜想,寤寐不忘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오매불망하다 (오매불망하다)
📚 Từ phái sinh: 오매불망(寤寐不忘): 늘 잊지 못함.

💕Start 오매불망하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110)