🌟 오므리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오므리다 (
오므리다
) • 오므리어 (오므리어
오므리여
) • 오므리니 ()
🗣️ 오므리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 오므리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅁㄹㄷ: Initial sound 오므리다
-
ㅇㅁㄹㄷ (
아무렇다
)
: 구체적으로 정하지 않은 어떤 상태나 조건에 놓여 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT KỂ THẾ NÀO, BẤT KỂ RA SAO: Bị đặt vào trạng thái hay điều kiện nào đó không được xác định một cách cụ thể. -
ㅇㅁㄹㄷ (
아무래도
)
: 아무리 생각해 보아도. 또는 아무리 이리저리 해 보아도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO ĐI NỮA, DÙ GÌ ĐI NỮA: Dù thử suy nghĩ thế nào đi nữa. Hoặc dù làm thử thế này thế kia đi nữa. -
ㅇㅁㄹㄷ (
아무래도
)
: 어떤 상태나 조건이 무엇이든 관계없이.
None
🌏 DÙ GÌ, DÙ THẾ NÀO: Trạng thái hay điều kiện nào đó bất kể là gì cũng không liên quan. -
ㅇㅁㄹㄷ (
오무리다
)
: → 오므리다
Động từ
🌏 -
ㅇㅁㄹㄷ (
오므리다
)
: 벌어져 있던 것의 끝부분을 한곳으로 모으다.
Động từ
🌏 CỤP, THU, CO: Tụ phần đầu mút của vật thể vốn mở ra thu về một chỗ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17)