🌟 욕심내다 (欲心 내다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕심내다 (
욕씸내다
) • 욕심내어 (욕씸내어
) 욕심내 (욕씸내
) • 욕심내니 (욕씸내니
)
📚 Từ phái sinh: • 욕심나다(欲心나다): 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음이 생기다.
🗣️ 욕심내다 (欲心 내다) @ Ví dụ cụ thể
- 관작에 욕심내다. [관작 (官爵)]
🌷 ㅇㅅㄴㄷ: Initial sound 욕심내다
-
ㅇㅅㄴㄷ (
욕심내다
)
: 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음을 갖다.
Động từ
🌏 CÓ LÒNG KHAO KHÁT, CÓ Ý THÈM KHÁT: Có lòng muốn có hay tham quá độ cái gì. -
ㅇㅅㄴㄷ (
의심나다
)
: 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NGHI NGỜ: Có tâm trạng thấy không chắc chắn hoặc không tin được. -
ㅇㅅㄴㄷ (
욕심나다
)
: 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Sinh lòng ham muốn có hoặc tham quá độ cái gì đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)