🌟 -라네
📚 Annotation: ‘-라고 하네’가 줄어든 말이다.
• Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)