🌟 운수업자 (運輸業者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운수업자 (
운ː수업짜
)
🌷 ㅇㅅㅇㅈ: Initial sound 운수업자
-
ㅇㅅㅇㅈ (
일석이조
)
: 돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 이익을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Đạt được hai lợi ích cùng một lúc như việc ném một hòn đá chết hai con chim. -
ㅇㅅㅇㅈ (
영세업자
)
: 적은 자본으로 소규모 사업을 하는 상공업자.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHỎ LẺ: Người kinh doanh quy mô nhỏ với nguồn vốn nhỏ. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운송업자
)
: 돈을 받고 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN CHỞ, NHÀ VẬN CHUYỂN: Người nhận tiền và chở người hay chở đồ vật như một nghề. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운수업자
)
: 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VẬN TẢI, NGƯỜI VẬN CHUYỂN: Người kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay hàng hóa với qui mô lớn như một nghề.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)