🌟 운수업자 (運輸業者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운수업자 (
운ː수업짜
)
🌷 ㅇㅅㅇㅈ: Initial sound 운수업자
-
ㅇㅅㅇㅈ (
일석이조
)
: 돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 이익을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Đạt được hai lợi ích cùng một lúc như việc ném một hòn đá chết hai con chim. -
ㅇㅅㅇㅈ (
영세업자
)
: 적은 자본으로 소규모 사업을 하는 상공업자.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHỎ LẺ: Người kinh doanh quy mô nhỏ với nguồn vốn nhỏ. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운송업자
)
: 돈을 받고 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN CHỞ, NHÀ VẬN CHUYỂN: Người nhận tiền và chở người hay chở đồ vật như một nghề. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운수업자
)
: 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VẬN TẢI, NGƯỜI VẬN CHUYỂN: Người kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay hàng hóa với qui mô lớn như một nghề.
• Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)