🌟 우연적 (偶然的)

Định từ  

1. 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는.

1. MANG TÍNH TÌNH CỜ, MANG TÍNH NGẪU NHIÊN: Làm thế nào đó xảy ra mà không có lí do thích hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우연적 결과.
    Accidental consequences.
  • Google translate 우연적 만남.
    Accidental encounter.
  • Google translate 우연적 사건.
    Accidental events.
  • Google translate 우연적 영향.
    Accidental impact.
  • Google translate 우연적 요소.
    Coincidental element.
  • Google translate 우연적 요인.
    Coincidental factor.
  • Google translate 우연적 효과.
    Accidental effects.
  • Google translate 실험의 가장 중요한 발견은 예상하지 못했던 우연적 결과에서 나왔다.
    The most important findings of the experiment came from unforeseen accidental results.
  • Google translate 우리는 생각하지도 못한 곳에서 서로 마주친 우연적 만남에 깜짝 놀랐다.
    We were astonished by the chance encounter we encountered each other in an unthinkable place.
  • Google translate 내가 쓴 소설 읽어 봤니? 어때?
    Have you read my novel? what do you think?
    Google translate 글쎄, 앞뒤 관계가 확실하지 않고 우연적 요소가 너무 큰 것 같아.
    Well, i'm not sure about the back and forth, and i think the accidental element is too big.
Từ trái nghĩa 필연적(必然的): 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.

우연적: accidental; incidental,ぐうぜんてき【偶然的】,(dét.) éventuel, imprévu, accidentel,casual,صدفة,санаандгүй, санамсаргүй, тохиолдлоор,mang tính tình cờ, mang tính ngẫu nhiên,ที่เป็นความบังเอิญ, ที่เป็นความคาดไม่ถึง,kebetulan, tidak sengaja,случайный; непреднамеренный,偶然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우연적 (우연적)
📚 Từ phái sinh: 우연(偶然): 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어난 일.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)