🌟 위협하다 (威脅 하다)

Động từ  

1. 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하다.

1. UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Làm cho người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng lời nói hay hành động đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강을 위협하다.
    Threatening health.
  • Google translate 생명을 위협하다.
    Life-threatening.
  • Google translate 생존을 위협하다.
    Threatens survival.
  • Google translate 생활을 위협하다.
    Threatens life.
  • Google translate 질서를 위협하다.
    Threatens order.
  • Google translate 칼로 위협하다.
    Threatening with a knife.
  • Google translate 두 사내는 있는 돈을 다 내놓으라고 흉기로 나를 위협했다.
    The two men threatened me with a weapon to give up all the money they had.
  • Google translate 최근 공사장에서 나는 소음이 주민들의 생활을 위협하고 있다.
    The recent noise from the construction site is threatening the lives of the residents.
  • Google translate 친구는 자신을 도와주지 않으면 내가 저질렀던 죄를 다 밝히겠다고 나를 위협했다.
    Friend threatened me that he would reveal all the sins i had committed if he did not help himself.
  • Google translate 유괴범의 요구는 무엇입니까?
    What is the kidnapper's demand?
    Google translate 돈을 내놓지 않으면 아이를 해치겠다고 위협하고 있습니다.
    They're threatening to hurt the child if he doesn't give up his money.

위협하다: threat; intimidate; menace,おどかす【脅かす・嚇かす】。おどす【脅す・威す・嚇す】。おびやかす【脅かす】,menacer,amenazar,يهدّد/ يتهدّد/ يتوعّد,заналхийлэх, сүрдүүлэх,uy hiếp, đe dọa, đàn áp,คุกคาม, ขู่เข็ญ, ข่มขู่,mengancam,запугивать; устрашать,威胁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위협하다 (위혀파다)
📚 Từ phái sinh: 위협(威脅): 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 함.


🗣️ 위협하다 (威脅 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 위협하다 (威脅 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52)