🌟 위로금 (慰勞金)

Danh từ  

1. 괴로움을 덜어 주고 슬픔을 달래 주거나, 수고에 대한 고마움이나 칭찬의 뜻으로 주는 돈.

1. TIỀN ỦNG HỘ, TIỀN THÙ LAO: Tiền được cho với ý nghĩa làm vợi bớt sự lo âu hay xoa dịu nỗi buồn hoặc cảm ơn hay khen ngợi cho sự vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위로금을 건네다.
    Hand over consolation money.
  • Google translate 위로금을 받다.
    Receive consolation money.
  • Google translate 위로금을 전달하다.
    Deliver consolation money.
  • Google translate 위로금을 주다.
    Give consolation money.
  • Google translate 위로금을 지급하다.
    Pay a consolation prize.
  • Google translate 회사는 이 씨에게 밀린 임금과 퇴직 위로금을 지급하기로 약속했다.
    The company promised to pay lee back wages and severance pay.
  • Google translate 정부는 폭우로 가족을 잃은 유가족에게 위로금 사백 만원을 전달했다.
    The government delivered 4 million won in consolation money to the bereaved families who lost their families in heavy rain.
  • Google translate 유민아, 공장에서 다쳤다면서 수술비는 받았어?
    Yoomin, i heard you got hurt at the factory. did you get paid for the surgery?
    Google translate 응, 수술비와 위로금 명목으로 백 만원을 받았어.
    Yes, i got a million won for surgery and consolation money.

위로금: compensation; stop-tear money,いろうきん【慰労金】,indemnisation, dédommagement, indemnité, prestation compensatoire, bonus,dinero de alivio,تعويضات,урамшууллын мөнгө, нөхөн олговор,tiền ủng hộ, tiền thù lao,ค่าปลอบขวัญ, ค่าตอบแทน, ค่าชดเชย, ค่าสินไหม,uang penghiburan, uang lelah, uang tanda jasa,компенсация; денежная премия,慰劳金,抚恤金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위로금 (위로금)

🗣️ 위로금 (慰勞金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Luật (42)