🌟 위안거리 (慰安 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위안거리 (
위안꺼리
)
🌷 ㅇㅇㄱㄹ: Initial sound 위안거리
-
ㅇㅇㄱㄹ (
위안거리
)
: 위로하여 마음을 편하게 해 줄 만한 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHUÂY KHOẢ, ĐIỀU GIẢI TOẢ: Cái xứng đáng để an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái. -
ㅇㅇㄱㄹ (
읽을거리
)
: 읽을 만한 글이나 책.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM DÙNG ĐỂ ĐỌC: Sách hay bài viết đáng để đọc. -
ㅇㅇㄱㄹ (
웃음거리
)
: 남에게 비웃음을 당할 만한 일.
Danh từ
🌏 TRÒ CƯỜI, TRÒ HỀ: Việc đáng bị người khác chê cười.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)