🌟 위안거리 (慰安 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위안거리 (
위안꺼리
)
🌷 ㅇㅇㄱㄹ: Initial sound 위안거리
-
ㅇㅇㄱㄹ (
위안거리
)
: 위로하여 마음을 편하게 해 줄 만한 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHUÂY KHOẢ, ĐIỀU GIẢI TOẢ: Cái xứng đáng để an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái. -
ㅇㅇㄱㄹ (
읽을거리
)
: 읽을 만한 글이나 책.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM DÙNG ĐỂ ĐỌC: Sách hay bài viết đáng để đọc. -
ㅇㅇㄱㄹ (
웃음거리
)
: 남에게 비웃음을 당할 만한 일.
Danh từ
🌏 TRÒ CƯỜI, TRÒ HỀ: Việc đáng bị người khác chê cười.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67)