🌟 위안거리 (慰安 거리)

Danh từ  

1. 위로하여 마음을 편하게 해 줄 만한 것.

1. ĐIỀU KHUÂY KHOẢ, ĐIỀU GIẢI TOẢ: Cái xứng đáng để an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 위안거리.
    Small comfort.
  • 위안거리.
    A great comfort.
  • 위안거리가 되다.
    Be comforted.
  • 위안거리가 있다.
    There is comfort.
  • 위안거리를 찾다.
    Find comfort.
  • 위안거리로 삼다.
    Make comfort.
  • 동네에서 우리 집만 가난한 게 아니라는 점이 유일한 위안거리였다.
    It was the only comfort in the neighborhood that our house wasn't poor.
  • 피곤한 삶 속에서 그나마 나의 위안거리를 찾자면 음악을 들으며 책을 읽는 것이었다.
    To find my comfort in a tiring life was to listen to music and read books.
  • 아쉽게도 우리나라가 메달을 따지 못했습니다.
    Unfortunately, our country didn't win a medal.
    그래도 선수들의 기량을 확인한 것을 위안거리로 삼을 수 있겠네요.
    Still, i can take comfort in checking the players' skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위안거리 (위안꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67)