🌟 우려하다 (憂慮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우려하다 (
우려하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우려(憂慮): 근심하거나 걱정함. 또는 그 근심이나 걱정.
🗣️ 우려하다 (憂慮 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수질 오염을 우려하다. [수질 오염 (水質汚染)]
- 평가 절상을 우려하다. [평가 절상 (平價切上)]
- 심히 우려하다. [심히 (甚히)]
- 개악을 우려하다. [개악 (改惡)]
- 기형화를 우려하다. [기형화 (畸形化)]
- 도발을 우려하다. [도발 (挑發)]
- 역풍을 우려하다. [역풍 (逆風)]
- 좌경화를 우려하다. [좌경화 (左傾化)]
- 파장을 우려하다. [파장 (波長)]
- 무계획성을 우려하다. [무계획성 (無計劃性)]
- 인플레이션을 우려하다. [인플레이션 (inflation)]
- 치명타를 우려하다. [치명타 (致命打)]
- 적자를 우려하다. [적자 (赤字)]
- 계층화를 우려하다. [계층화 (階層化)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 우려하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)