🌟 예술계 (藝術界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예술계 (
예ː술계
) • 예술계 (예ː술게
)
🗣️ 예술계 (藝術界) @ Ví dụ cụ thể
- 예술계 종사자. [종사자 (從事者)]
- 응, 아무래도 예술계 종사자들은 우리랑 감수성이 다를 것 같아. [종사자 (從事者)]
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 예술계
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36)