🌟 예술계 (藝術界)

Danh từ  

1. 예술 작품을 창작하거나 표현하는 일을 직업으로 하는 사람들의 사회. 또는 그 분야.

1. GIỚI NGHỆ SỸ: Xã hội của những người làm công việc sáng tác hay thể hiện tác phẩm nghệ thuật như một nghề. Hoặc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예술계 인사.
    Personnel in the art world.
  • 예술계 풍토.
    Artistic climate.
  • 예술계의 거장.
    A master of art.
  • 예술계의 관행.
    Practices in the art world.
  • 예술계의 동향.
    Trends in the art world.
  • 예술계의 분위기.
    The atmosphere of the art world.
  • 예술계의 속성.
    The attributes of the art world.
  • 예술계의 철학.
    Philosophy of the art world.
  • 예술계의 형성.
    Formation of the art world.
  • 예술계의 흐름.
    Flow in the art world.
  • 예술계를 장악하다.
    Take over the art world.
  • 예술계를 지배하다.
    Dominate the art world.
  • 예술계에 발을 들이다.
    Set foot in the art world.
  • 예술계에 종사하다.
    Engage in the art world.
  • 예술계에서 성공하다.
    To succeed in the art world.
  • 예술계에서 일하다.
    Work in the art world.
  • 실력 있는 우리 소극장 배우들은 장차 공연 예술계를 책임질 인재로 인정받았다.
    Our talented small theater actors have been recognized as talent to take charge of the performing arts world in the future.
  • 예술계 학교 학생들은 음악, 미술, 무용 분야를 공부하는 미래의 예술인이다.
    Students at art schools are future artists studying music, art and dance.
  • 음악회는 어땠어? 예술계로부터 큰 호응을 얻은 작품이라던데.
    How was the concert? i heard it was a work that received great acclaim from the art world.
    전통 음악과 현대 음악을 접목하여 만든 퓨전 음악이었는데 새로운 음악 장르 같았어.
    It was fusion music that combines traditional and modern music, and it was like a new genre of music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예술계 (예ː술계) 예술계 (예ː술게)

🗣️ 예술계 (藝術界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)