🌟 유아복 (乳兒服)

Danh từ  

1. 젖을 먹는 어린아이가 입는 옷.

1. QUẦN ÁO SƠ SINH: Quần áo mà trẻ còn bú sữa mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예쁜 유아복.
    Pretty baby clothes.
  • Google translate 유아복을 갖추다.
    Furnish baby clothes.
  • Google translate 유아복을 사다.
    Buy a baby suit.
  • Google translate 유아복을 선물하다.
    Gift baby clothes.
  • Google translate 유아복을 입히다.
    To clothe(an infant).
  • Google translate 유아복을 판매하다.
    Sell baby clothes.
  • Google translate 나는 아기를 낳은 친구에게 귀여운 유아복을 선물했다.
    I gave a cute baby suit to a friend who gave birth to a baby.
  • Google translate 아이를 업은 아주머니는 여러 옷을 비교하여 예쁘고 편안해 보이는 유아복을 골랐다.
    The lady with the child on her back compared several clothes and chose a baby suit that looked pretty and comfortable.
  • Google translate 우리 아기한테 새로 산 유아복을 입혔는데 어때?
    I dressed my baby in a new baby suit. how is it?
    Google translate 와, 정말 귀엽다. 아기한테도 잘 어울려.
    Wow, it's so cute. it looks good on a baby, too.

유아복: toddlers' clothes,にゅうじふく【乳児服】。ベビーふく【ベビー服】,vêtements de bébé, habits pour bébé,ropa infantil, ropa para bebés,ملابس رَضِيع,нялх хүүхдийн хувцас,quần áo sơ sinh,เสื้อเด็ก, เสื้อผ้าเด็กเล็ก, เสื้อผ้าเด็กอ่อน,pakaian balita,,婴儿装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유아복 (유아복) 유아복이 (유아보기) 유아복도 (유아복또) 유아복만 (유아봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226)