🌟 유아복 (乳兒服)

Danh từ  

1. 젖을 먹는 어린아이가 입는 옷.

1. QUẦN ÁO SƠ SINH: Quần áo mà trẻ còn bú sữa mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예쁜 유아복.
    Pretty baby clothes.
  • 유아복을 갖추다.
    Furnish baby clothes.
  • 유아복을 사다.
    Buy a baby suit.
  • 유아복을 선물하다.
    Gift baby clothes.
  • 유아복을 입히다.
    To clothe(an infant).
  • 유아복을 판매하다.
    Sell baby clothes.
  • 나는 아기를 낳은 친구에게 귀여운 유아복을 선물했다.
    I gave a cute baby suit to a friend who gave birth to a baby.
  • 아이를 업은 아주머니는 여러 옷을 비교하여 예쁘고 편안해 보이는 유아복을 골랐다.
    The lady with the child on her back compared several clothes and chose a baby suit that looked pretty and comfortable.
  • 우리 아기한테 새로 산 유아복을 입혔는데 어때?
    I dressed my baby in a new baby suit. how is it?
    와, 정말 귀엽다. 아기한테도 잘 어울려.
    Wow, it's so cute. it looks good on a baby, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유아복 (유아복) 유아복이 (유아보기) 유아복도 (유아복또) 유아복만 (유아봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)