🌟 예우하다 (禮遇 하다)

Động từ  

1. 예의를 지켜 정중하게 대하다.

1. ĐỐI XỬ TRỌNG VỌNG, ĐỐI XỬ THỊNH TÌNH, ĐỐI XỬ LONG TRỌNG: Giữ lễ nghĩa và đối xử một cách trang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선배를 예우하다.
    Honour a senior.
  • Google translate 어른을 예우하다.
    Honor one's elders.
  • Google translate 극진히 예우하다.
    Extremely respectful.
  • Google translate 서로 예우하다.
    Treat each other with respect.
  • Google translate 차별적으로 예우하다.
    Treat differently.
  • Google translate 우리 학생들은 퇴임하시는 선생님을 예우해 드리면서 감사와 존경을 표했다.
    Our students showed gratitude and respect for the outgoing teacher, while honoring him.
  • Google translate 나는 존경하는 교수님께 예우하는 태도로 정성껏 음식을 대접해 드렸다.
    I treated my esteemed professor with cordiality in a respectful manner.
  • Google translate 우리나라는 명절에 친척 어른들을 찾아 뵙고 예우하는 풍습을 가지고 있다.
    Our country has the custom of visiting and honoring relatives on holidays.
  • Google translate 직원 몇몇은 승진을 앞두고 인사 부장에게 비싼 선물과 식사를 대접하며 극진히 예우하는 척했다.
    Some of the staff pretended to be extremely respectful, serving expensive gifts and meals to the personnel manager ahead of his promotion.
  • Google translate 요즘 아이들은 노인들을 예우하는 법을 모르나 봐.
    Kids these days don't know how to honor the elderly.
    Google translate 그러게. 경로석을 비워 드리는 것도 제대로 하지 못하니 말이야.
    Yeah. i'm not good at emptying the senior citizens' seats either.

예우하다: treat respectfully,れいぐうする【礼遇する】,recevoir avec les honneurs, traiter cordialement,tratar con respeto,يُكرم,ёс төртэй хандах,đối xử trọng vọng, đối xử thịnh tình, đối xử long trọng,สุภาพเรียบร้อย, มีมารยาท, นอบน้อม,bersikap sopan, menghormati,соблюдать все правила приличия,礼遇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예우하다 (예우하다)
📚 Từ phái sinh: 예우(禮遇): 예의를 지켜 정중하게 대함.

🗣️ 예우하다 (禮遇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59)