🌟 예우하다 (禮遇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예우하다 (
예우하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예우(禮遇): 예의를 지켜 정중하게 대함.
🗣️ 예우하다 (禮遇 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유공자로 예우하다. [유공자 (有功者)]
- 국빈으로 예우하다. [국빈 (國賓)]
- 국가 원수를 예우하다. [국가 원수 (國家元首)]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 예우하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17)