🌟 유인 (誘引)

Danh từ  

1. 관심이나 흥미를 일으켜 꾀어냄.

1. SỰ DẪN DỤ, SỰ LÔI KÉO, SỰ NHỬ MỒI: Việc làm nảy sinh sự quan tâm hoặc hứng thú và dụ dỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유인 물질.
    Manned material.
  • Google translate 유인 방식.
    Attraction method.
  • Google translate 유인 전략.
    Manned strategy.
  • Google translate 유인 행동.
    Attractive behavior.
  • Google translate 유인이 되다.
    Causes.
  • Google translate 유인을 하다.
    Attract.
  • Google translate 승규는 지수의 유인과 협박에 못 이겨 억지로 회의에 참석했다.
    Seung-gyu was forced to attend the meeting under the inducement and intimidation of the index.
  • Google translate 이 씨는 친구 박 씨를 금품으로 유인을 하여 범죄에 끌어들였다.
    Mr. lee lured his friend, mr. park, with money, into the crime.
  • Google translate 김 과장은 영업 사원 모집과 유인 전략을 신입 사원에게 설명했다.
    Section chief kim explained the recruitment and inducement strategies to new employees.
  • Google translate 승규는 등산하러 가기가 싫은가 봐.
    Seunghyu doesn't want to go hiking.
    Google translate 그럼 용돈으로 유인을 해서 우리하고 같이 가게 만들자.
    Then let's lure them with allowance and make them come with us.

유인: luring; seduction,ゆういん【誘引】,attirance, attrait, appât, incitation,persuasión, tentación, incitación, instigación,إغراء, إغواء,урхи, заль, мэх,sự dẫn dụ, sự lôi kéo, sự nhử mồi,การล่อใจ, การหลอกล่อ, การดึงดูด, การโน้มน้าวใจ, การยั่วยวน,pemikatan, pembujukan, pengiming-imingan, penarikan perhatian,привлечение; заманивание,诱引,诱发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유인 (유인)
📚 Từ phái sinh: 유인되다(誘引되다): 관심이나 흥미에 이끌려 꾀이다. 유인하다(誘引하다): 관심이나 흥미를 일으켜 꾀어내다.

🗣️ 유인 (誘引) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)