🌟 운전면허증 (運轉免許證)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전면허증 (
운ː전면허쯩
)
🌷 ㅇㅈㅁㅎㅈ: Initial sound 운전면허증
-
ㅇㅈㅁㅎㅈ (
운전면허증
)
: 운전할 수 있는 자격을 증명하는 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP LÁI XE, BẰNG LÁI XE: Giấy tờ chứng minh tư cách có thể lái xe.
• Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)