🌟 운전면허증 (運轉免許證)

Danh từ  

1. 운전할 수 있는 자격을 증명하는 문서.

1. GIẤY PHÉP LÁI XE, BẰNG LÁI XE: Giấy tờ chứng minh tư cách có thể lái xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운전면허증을 발급하다.
    Issue a driver's license.
  • Google translate 운전면허증을 소지하다.
    Hold a driver's license.
  • Google translate 운전면허증을 압수하다.
    Confiscate a driver's license.
  • Google translate 운전면허증을 제시하다.
    Present a driver's license.
  • Google translate 운전면허증을 취득하다.
    Obtain a driver's license.
  • Google translate 민준이는 운전면허증이 나오자마자 중고차를 사서 몰고 다녔다.
    Min-joon bought a used car and drove around as soon as his driver's license came out.
  • Google translate 그는 음주 운전을 하다가 단속에 걸려 경찰에게 운전면허증을 압수당했다.
    He was caught driving under the influence of alcohol and was seized by the police.
  • Google translate 신호를 위반하셨습니다. 운전면허증 좀 보여 주십시오.
    You violated the signal. may i have your driver's license, please?
    Google translate 이런, 깜빡 잊고 안 가져왔는데요.
    Gee, i forgot to bring it.
Từ tham khảo 운전면허(運轉免許): 도로에서 자동차나 오토바이 등을 운전할 수 있는 자격.

운전면허증: driver's license,うんてんめんきょしょう【運転免許証】,permis de conduire,carnet de conducir,رخصة قيادة، تصريح السياقة,жолооны үнэмлэх,giấy phép lái xe, bằng lái xe,ใบอนุญาตขับขี่, ใบขับขี่,surat izin mengemudi, SIM,водительские права,驾驶证,驾驶执照,驾照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전면허증 (운ː전면허쯩)

💕Start 운전면허증 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)