🌟 운전면허증 (運轉免許證)

Danh từ  

1. 운전할 수 있는 자격을 증명하는 문서.

1. GIẤY PHÉP LÁI XE, BẰNG LÁI XE: Giấy tờ chứng minh tư cách có thể lái xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운전면허증을 발급하다.
    Issue a driver's license.
  • 운전면허증을 소지하다.
    Hold a driver's license.
  • 운전면허증을 압수하다.
    Confiscate a driver's license.
  • 운전면허증을 제시하다.
    Present a driver's license.
  • 운전면허증을 취득하다.
    Obtain a driver's license.
  • 민준이는 운전면허증이 나오자마자 중고차를 사서 몰고 다녔다.
    Min-joon bought a used car and drove around as soon as his driver's license came out.
  • 그는 음주 운전을 하다가 단속에 걸려 경찰에게 운전면허증을 압수당했다.
    He was caught driving under the influence of alcohol and was seized by the police.
  • 신호를 위반하셨습니다. 운전면허증 좀 보여 주십시오.
    You violated the signal. may i have your driver's license, please?
    이런, 깜빡 잊고 안 가져왔는데요.
    Gee, i forgot to bring it.
Từ tham khảo 운전면허(運轉免許): 도로에서 자동차나 오토바이 등을 운전할 수 있는 자격.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전면허증 (운ː전면허쯩)

💕Start 운전면허증 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52)