🌟 율동 (律動)

  Danh từ  

1. 일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직임.

1. SỰ HOẠT ĐỘNG THEO NHỊP: Việc lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불꽃의 율동.
    Flame dance.
  • Google translate 심장의 율동.
    The rhythm of the heart.
  • Google translate 파도의 율동.
    The rhythm of the waves.
  • Google translate 율동을 하다.
    To dance.
  • Google translate 율동에 맞추다.
    Adjust the rhythm.
  • Google translate 배는 바닷물의 율동에 맞춰 아래위로 흔들리고 있었다.
    The ship was swaying up and down to the rhythm of the sea water.
  • Google translate 김 박사는 동물 실험을 통해 신약이 심장의 율동을 느리게 하는 것을 관찰하였다.
    Dr. kim observed through animal testing that the new drug slowed the heart's rhythm.
  • Google translate 선생님, 수술이 잘 끝났나요?
    Doctor, did the surgery go well?
    Google translate 네, 이제 환자의 심장이 정상 율동을 시작했고, 혈압도 정상으로 돌아왔습니다.
    Yes, now the patient's heart has started to function normally, and his blood pressure has returned to normal.

율동: rhythm,りつどう【律動】,danse rythmique,movimiento rítmico,إيقاع,давтамжит хөдөлгөөн, нэг хэвийн хөдөлгөөн,sự hoạt động theo nhịp,การเคลื่อนไหวซ้ำไปมาตามกฎ, การเคลื่อนไหวซ้ำไปมาตามจังหวะ,pengulangan,ритмические движения,律动,

2. 음악에 맞추어 하는 체조.

2. (THỂ DỤC) NHỊP ĐIỆU: Môn thể dục tập theo nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 율동 연습.
    Dance practice.
  • Google translate 율동을 가미하다.
    Add a dance.
  • Google translate 율동을 곁들이다.
    Add to the dance.
  • Google translate 울동을 더하다.
    Add to the ultravoid.
  • Google translate 율동을 따라 하다.
    Follow the dance.
  • Google translate 율동을 선보이다.
    Show the dance.
  • Google translate 율동을 하다.
    To dance.
  • Google translate 아이들은 무대 위에서 노래에 맞춰 귀여운 율동을 선보였다.
    The children performed cute dances to the song on stage.
  • Google translate 선거 운동원들은 흥겨운 노래에 간단한 율동을 곁들여 선거 운동을 펼쳤다.
    The campaigners campaigned with simple rhythms to an exciting song.
  • Google translate 오늘은 학교에서 뭐 했어?
    What did you do at school today?
    Google translate 오늘은 동요를 배우고 거기에 맞춰 간단한 율동도 했어요.
    Today, i learned children's songs and did simple dances to them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 율동 (율똥)
📚 Từ phái sinh: 율동적(律動的): 사람이나 물체의 움직임이 일정한 사이를 두고 조화롭게 규칙적으로 되풀이… 율동적(律動的): 사람이나 물체의 움직임이 일정한 사이를 두고 조화롭게 규칙적으로 되풀이… 율동하다(律動하다): 일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직이다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 율동 (律動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151)