🌟 여객기 (旅客機)

Danh từ  

1. 사람을 태워 나르는 비행기.

1. MÁY BAY CHỞ KHÁCH: Máy bay vận chuyển người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여객기가 도착하다.
    The plane arrives.
  • Google translate 여객기가 이륙하다.
    A passenger plane takes off.
  • Google translate 여객기가 착륙하다.
    A passenger plane lands.
  • Google translate 여객기를 예약하다.
    Book a passenger plane.
  • Google translate 여객기를 타다.
    Ride a passenger plane.
  • Google translate 여객기에 오르다.
    Get on a plane.
  • Google translate 여객기에서 내리다.
    Get off a plane.
  • Google translate 오늘은 기상 악화로 모든 여객기가 결항이다.
    All flights are canceled today due to bad weather.
  • Google translate 여객기는 홍콩을 경유해서 인천에 도착하게 된다.
    The plane will arrive in incheon via hong kong.
  • Google translate 북경에서 출발한 여객기는 예정보다 십 분 늦게 도착할 예정이다.
    The plane departing from beijing is due ten minutes behind schedule.

여객기: airliner; passenger plane,りょかっき・りょかくき【旅客機】,avion de ligne,avión de pasajeros,طائرة الركاب,зорчигч тээврийн нисэх онгоц,máy bay chở khách,เครื่องบินโดยสาร,pesawat terbang, pesawat penumpang,авиалайнер; пассажирский самолёт,客机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여객기 (여객끼)

🗣️ 여객기 (旅客機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78)