🌟 육아법 (育兒法)

Danh từ  

1. 어린아이를 잘 돌보고 기르는 방법.

1. PHƯƠNG PHÁP NUÔI DẠY TRẺ: Phương pháp trông nom và nuôi nấng trẻ con tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적 육아법.
    Traditional parenting methods.
  • Google translate 좋은 육아법.
    Good parenting.
  • Google translate 육아법 공개.
    Revealing parenting methods.
  • Google translate 육아법을 담다.
    Contain parenting methods.
  • Google translate 육아법을 배우다.
    Learn parenting.
  • Google translate 언니는 곧 태어날 아기를 위해 육아법 책을 보며 아이 키우는 법을 공부하고 있다.
    My sister is studying how to raise a child by reading a book on how to raise a child for an upcoming baby.
  • Google translate 이제는 육아법도 영상을 통해 생생하게 배워 아이를 키울 때 필요한 것을 보다 잘 배울 수 있다.
    Now, we can learn how to raise a child vividly through the video and learn more about what we need to raise a child.
  • Google translate 아이는 도대체 어떻게 키워야 할까? 말을 하지 못하는 아이가 울면 정말 난감할 것 같아.
    How on earth should a child be raised? i think it would be really embarrassing if a child who can't speak cried.
    Google translate 서점에 가면 육아법을 가르쳐 주는 책들이 있을 거야.
    If you go to the bookstore, you'll find books that teach you how to raise children.

육아법: method of childrearing,いくじほう【育児法】,puériculture,puericultura,مهارات الوالدين/طريقة تربية الأطفال,хүүхэд хүмүүжүүлэх арга,phương pháp nuôi dạy trẻ,วิธีการเลี้ยงเด็ก, วิธีการเลี้ยงลูก,cara perawatan anak,метод воспитания детей,育儿法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육아법 (유가뻡) 육아법이 (유가뻐비) 육아법도 (유가뻡또) 육아법만 (유가뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19)