🌟 육아법 (育兒法)

Danh từ  

1. 어린아이를 잘 돌보고 기르는 방법.

1. PHƯƠNG PHÁP NUÔI DẠY TRẺ: Phương pháp trông nom và nuôi nấng trẻ con tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통적 육아법.
    Traditional parenting methods.
  • 좋은 육아법.
    Good parenting.
  • 육아법 공개.
    Revealing parenting methods.
  • 육아법을 담다.
    Contain parenting methods.
  • 육아법을 배우다.
    Learn parenting.
  • 언니는 곧 태어날 아기를 위해 육아법 책을 보며 아이 키우는 법을 공부하고 있다.
    My sister is studying how to raise a child by reading a book on how to raise a child for an upcoming baby.
  • 이제는 육아법도 영상을 통해 생생하게 배워 아이를 키울 때 필요한 것을 보다 잘 배울 수 있다.
    Now, we can learn how to raise a child vividly through the video and learn more about what we need to raise a child.
  • 아이는 도대체 어떻게 키워야 할까? 말을 하지 못하는 아이가 울면 정말 난감할 것 같아.
    How on earth should a child be raised? i think it would be really embarrassing if a child who can't speak cried.
    서점에 가면 육아법을 가르쳐 주는 책들이 있을 거야.
    If you go to the bookstore, you'll find books that teach you how to raise children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육아법 (유가뻡) 육아법이 (유가뻐비) 육아법도 (유가뻡또) 육아법만 (유가뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82)