🌟 은신처 (隱身處)

Danh từ  

1. 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기는 곳.

1. NƠI ẨN MÌNH, CHỖ NÁU MÌNH: Nơi giấu mình để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전한 은신처.
    A safe haven.
  • Google translate 조용한 은신처.
    A quiet hiding place.
  • Google translate 한적한 은신처.
    A quiet hiding place.
  • Google translate 은신처가 되다.
    Become a hiding place.
  • Google translate 은신처를 마련하다.
    Set up a shelter.
  • Google translate 은신처를 만들다.
    Make a shelter.
  • Google translate 은신처를 발견하다.
    Find shelter.
  • Google translate 은신처를 옮기다.
    Move a hideout.
  • Google translate 은신처를 제공하다.
    Provide shelter.
  • Google translate 은신처를 찾다.
    Find shelter.
  • Google translate 은신처로 들어가다.
    Enter a hideout.
  • Google translate 은신처로 사용되다.
    Used as a hideout.
  • Google translate 은신처로 삼다.
    Make it a hiding place.
  • Google translate 은신처로 제공되다.
    Provided as a shelter.
  • Google translate 은신처에 들어가다.
    Enter a hiding place.
  • Google translate 배우 최 씨는 기자들의 눈을 피해 안전한 은신처로 몸을 숨겼다.
    Actor choi hid himself in a safe haven, avoiding the eyes of reporters.
  • Google translate 박 씨는 사람이 잘 다니지 않는 곳을 은신처로 삼고 숨어 있었다.
    Mr. park was hiding out in a place where people were not very well-traveled.
  • Google translate 경찰은 수개월의 조사 끝에 범인들이 숨어 있는 은신처를 발견했다.
    After months of investigation, the police found a hideout where the criminals were hiding.
  • Google translate 민준아, 저 사람은 무슨 이유로 재판을 받았어?
    Min-joon, why was he tried?
    Google translate 응, 범인이 몸을 숨길 수 있도록 은신처를 제공하였대.
    Yes, he provided shelter to hide himself.

은신처: hideout,かくれが【隠れ家】。かくれば【隠れ場】,cachette, refuge, asile, trou,escondrijo, escondite ,guarida,مخبأ,нуугдах газар, орогнох байр,nơi ẩn mình, chỗ náu mình,สถานที่ซ่อนตัว, ที่หลบซ่อน,persembunyian, tempat bersembunyi,убежище; место, куда прятаться,藏身处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은신처 (은신처)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365)