🌟 음담 (淫談)

Danh từ  

1. 성적 호기심을 자극하는 음란한 이야기.

1. CHUYỆN DÂM DỤC: Chuyện dâm dục khơi gợi lòng hiếu kì tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저급한 음담.
    Low-key gossip.
  • Google translate 음담이 오가다.
    There's talk.
  • Google translate 음담을 이야기하다.
    Talk obscenely.
  • Google translate 음담을 주고받다.
    To exchange obscene words.
  • Google translate 음담을 즐기다.
    Enjoy gossip.
  • Google translate 김 과장은 술이 들어가면 노골적인 음담도 곧잘 하였다.
    When he was drunk, he often talked openly.
  • Google translate 그 선배는 여자 후배들 앞에서도 음담에 가까운 농담을 아무렇지 않게 늘어놓았다.
    The senior, in front of his female juniors, laid out a joke that was close to obscene.
  • Google translate 그 선배 이야기는 항상 음담으로 이어져.
    That senior story always leads to gossip.
    Google translate 재미있으라고 하는 이야기인데 가끔은 듣기 민망해.
    It's for fun, but sometimes it's embarrassing to hear.
Từ đồng nghĩa 음담패설(淫談悖說): 음란하고 야한 성적인 이야기.

음담: dirty talk,わいだん【猥談】,obscénités, blagues vulgaires, blagues salées, blagues déplacées,charla verde,قصّة فاحشة,самуун яриа,chuyện dâm dục,เรื่องลามก, เรื่องลามกอนาจาร, คำพูดที่สัปดน, คำพูดลามกอนาจาร,cerita cabul, cerita jorok, cerita porno,неприличный разговор; неприличный рассказ,荤话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음담 (음담)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Gọi món (132)