🌟 응찰 (應札)

Danh từ  

1. 입찰에 참가함.

1. SỰ BỎ THẦU: Sự tham gia đấu thầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응찰 가격.
    Bidding price.
  • Google translate 응찰 규모.
    Bidding scale.
  • Google translate 응찰 업체.
    Bidding company.
  • Google translate 응찰이 이루어지다.
    Bidding takes place.
  • Google translate 응찰을 포기하다.
    Abandon bidding.
  • Google translate 응찰을 하다.
    Bid.
  • Google translate 갑자기 응찰 가격을 터무니없게 높게 부른 사람 때문에 결국 다들 그 물건을 포기했다.
    All of a sudden, everyone gave up the item because of the person who raised the bidding price exorbitantly.
  • Google translate 경찰은 훔친 물건으로 응찰을 하는 사람들을 단속하기 위해 그 장소에 잠복해 들어갔다.
    Police infiltrated the place to crack down on people bidding for stolen goods.
  • Google translate 우와, 너 이 옷 어디서 샀어? 굉장히 독특하면서 예쁘다!
    Wow, where did you buy this dress? it's very unique and pretty!
    Google translate 고마워, 어제 유명 디자이너들이 모인 자리에 갔다가 응찰로 얻은 옷이야.
    Thank you, it's the clothes i got by bidding on going to a gathering of famous designers yesterday.
Từ tham khảo 낙찰(落札): 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 사거나 일을 하게 되는 사람이나 기관이 결정됨.
Từ tham khảo 유찰(流札): 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 …
Từ tham khảo 입찰(入札): 상품을 사고팔거나 도급 계약 등을 할 때, 거래하고 싶어 하는 여러 사람들…

응찰: bidding,おうさつ【応札】,,participación en licitación,اشتراك في مناقصة,тендер, дуудлага худалдаанд оролцох,sự bỏ thầu,การประมูลราคา, การประกวดราคา,partisipasi lelang,,投标,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응찰 (응ː찰)
📚 Từ phái sinh: 응찰하다(應札하다): 입찰에 참가하다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99)