🌟 이성적 (理性的)

  Định từ  

1. 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는.

1. MANG TÍNH DUY LÝ, MANG TÍNH LÝ TRÍ: Theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이성적 동물.
    Rational animals.
  • Google translate 이성적 사고.
    Rational thinking.
  • Google translate 이성적 생각.
    A rational idea.
  • Google translate 이성적 존재.
    A rational being.
  • Google translate 이성적 판단.
    Rational judgment.
  • Google translate 이성적 행동.
    Rational behavior.
  • Google translate 현시대는 이성적 인식과 감성적 인식을 동시에 중요시한다.
    The present era values both rational and emotional awareness.
  • Google translate 나는 인간이 이성적 존재이기 전에 본능적 존재라고 생각한다.
    I think humans are instinctive beings before they are rational beings.
  • Google translate 이 후보는 우리 지역 출신이니까 국회 의원으로 뽑아 줘야지.
    Candidate lee is from our region, so we should vote for him as a member of the national assembly.
    Google translate 저기, 지역감정에 흔들리지 말고 이성적 판단에 따라 투표하는 게 좋지 않을까?
    Hey, wouldn't it be better to vote rationally without being swayed by local sentiment?

이성적: rational; reasonable,りせいてき【理性的】,(dét.) raisonnable, rationnel,racional, lógico, razonable,عاقل,оюун ухаант, бодолтой,mang tính duy lý, mang tính lý trí,ที่มีสติสัมปชัญญะ, ที่มีความยั้งคิด, ที่มีวิจารณญาณ,rasional, beralasan, logis,рациональный,理性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이성적 (이ː성적)
📚 Từ phái sinh: 이성(理性): 올바른 가치와 지식을 가지고 논리에 맞게 생각하고 판단하는 능력.
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

🗣️ 이성적 (理性的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226)