🌟 이단시하다 (異端視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이단시하다 (
이ː단시하다
)
🌷 ㅇㄷㅅㅎㄷ: Initial sound 이단시하다
-
ㅇㄷㅅㅎㄷ (
이단시하다
)
: 어떤 사상, 학설이나 종교 등을 권위에 반항하는 것이나 정통에 어긋나는 것으로 여기다.
Động từ
🌏 XEM NHƯ NGOẠI ĐẠO: Coi là cái phản kháng với quyền uy như tư tưởng, học thuật hay tôn giáo nào đó hoặc lệch lạc với chính thống.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191)