🌟 이단시하다 (異端視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이단시하다 (
이ː단시하다
)
🌷 ㅇㄷㅅㅎㄷ: Initial sound 이단시하다
-
ㅇㄷㅅㅎㄷ (
이단시하다
)
: 어떤 사상, 학설이나 종교 등을 권위에 반항하는 것이나 정통에 어긋나는 것으로 여기다.
Động từ
🌏 XEM NHƯ NGOẠI ĐẠO: Coi là cái phản kháng với quyền uy như tư tưởng, học thuật hay tôn giáo nào đó hoặc lệch lạc với chính thống.
• Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)