🌟 친절하다 (親切 하다)

Tính từ  

1. 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽다.

1. TỬ TẾ, NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친절한 말투.
    Kindness of speech.
  • Google translate 친절한 설명.
    Kind explanation.
  • Google translate 친절하게 가르치다.
    Teaching kindly.
  • Google translate 친절하게 대우하다.
    Treat kindly.
  • Google translate 친절하게 모시다.
    Serve kindly.
  • Google translate 사람이 친절하다.
    People are kind.
  • Google translate 태도가 친절하다.
    Attitude is kind.
  • Google translate 표정이 친절하다.
    The expression is kind.
  • Google translate 가게 주인은 모든 손님들을 항상 친절한 태도로 대했다.
    The shopkeeper treated all the customers in a friendly manner all the time.
  • Google translate 선생님께서는 학생들의 작은 질문에도 항상 친절하게 대답해 주셨다.
    The teacher always answered kindly to the students' small questions.
  • Google translate 서울에서 혼자 자취하느라고 힘들지?
    It's hard living alone in seoul, isn't it?
    Google translate 아니에요, 주인아저씨가 친절하셔서 저를 아들처럼 잘 챙겨 주세요.
    No, the owner is kind and takes good care of me like a son.

친절하다: kind; hospitable,しんせつだ【親切だ】。やさしい【優しい】,gentil, aimable, amical, complaisant,amable, cortés,كريم، لَطِيف,эелдэг байх, найрсаг байх, элэгсэг байх,tử tế, niềm nở,ใจดี, กรุณา, อ่อนหวาน,ramah,вежливый; добрый,亲切,关切,热情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친절하다 (친절하다) 친절한 (친절한) 친절하여 (친절하여) 친절해 (친절해) 친절하니 (친절하니) 친절합니다 (친절함니다)
📚 Từ phái sinh: 친절(親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.


🗣️ 친절하다 (親切 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 친절하다 (親切 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151)