🌟 친절하다 (親切 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친절하다 (
친절하다
) • 친절한 (친절한
) • 친절하여 (친절하여
) 친절해 (친절해
) • 친절하니 (친절하니
) • 친절합니다 (친절함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 친절(親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
🗣️ 친절하다 (親切 하다) @ Giải nghĩa
- 순순하다 (諄諄하다) : 타이르는 태도가 아주 다정하고 친절하다.
- 곰살맞다 : 성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다.
- 곱다 : 마음씨나 하는 행동, 말투가 부드럽고 상냥하며 친절하다.
- 상냥하다 : 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다.
🗣️ 친절하다 (親切 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 그 가게의 점원들은 서비스 정신으로 무장을 했는지 굉장히 친절하다. [무장 (武裝)]
- 이 동네로 이사 와서 새로 사귀게 된 사람들은 굉장히 친절하다. [사귀다]
- 어제 오늘 할 것 없이 그 친구는 남들에게 친절하다. [어제 오늘 할 것 없이]
- 제일 친절하다. [제일 (第一)]
- 김 실장은 자기가 안 좋은 상황에 있을 때에만 친절하다. [있다]
• Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151)