🌟 일거일동 (一擧一動)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일거일동 (
일거일똥
)
🌷 ㅇㄱㅇㄷ: Initial sound 일거일동
-
ㅇㄱㅇㄷ (
일거양득
)
: 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일거일동
)
: 행동이나 움직임 하나하나.
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất. -
ㅇㄱㅇㄷ (
어김없다
)
: 약속 등을 어기는 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn… -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226)