🌟 일거일동 (一擧一動)

Danh từ  

1. 행동이나 움직임 하나하나.

1. NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자녀의 일거일동.
    Every move of children.
  • Google translate 학생의 일거일동.
    Every move of the student.
  • Google translate 일거일동을 간파하다.
    See through every inch of it.
  • Google translate 일거일동을 알다.
    Know every inch of it.
  • Google translate 일거일동을 조심하다.
    Watch out for every move.
  • Google translate 일거일동을 주시하다.
    Observe every move.
  • Google translate 일거일동을 지켜보다.
    Watch every move.
  • Google translate 일거일동을 확인하다.
    Check every move.
  • Google translate 일거일동에 관심을 갖다.
    Interested in every move.
  • Google translate 선생님은 학생들의 일거일동을 모두 파악하고 계신다.
    The teacher knows every move of the students.
  • Google translate 박 형사는 정체를 들키지 않기 위해 일거일동을 조심했다.
    Detective park was careful not to reveal his identity.
  • Google translate 부장님은 우리들이 뭘 하나 너무 신경을 써서 지켜보시는 것 같아.
    The manager seems to be watching us so closely what we do.
    Google translate 맞아. 일거일동을 감시하는 통에 정말 죽겠다.
    Right. it's killing me to keep an eye to eye.
Từ đồng nghĩa 일거수일투족(一擧手一投足): 크고 작은 동작과 사소한 행동까지 하나하나 모두.

일거일동: one's every move; one's every action,いっきょいちどう【一挙一動】,moindres gestes, conduite, comportement,cada acción o movimiento,كل حركة,бүх үйл хөдлөл,nhất cử nhất động,การเคลื่อนไหวแต่ละครั้ง, การกระทำแต่ละครั้ง,satu per satu,каждый шаг,一举一动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일거일동 (일거일똥)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226)