🌟 구- (舊)

Phụ tố  

1. ‘묵은’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CŨ: Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời' hoặc 'cũ'

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구석기
    Paleolithic.
  • Google translate 구세대
    Old generation.
  • Google translate 구시대
    Outdated.
  • Google translate 구제도
    Salvation.
  • Google translate 구체제
    The old testament.
  • Google translate 구한말
    The end of the korean war.
Từ trái nghĩa 신-(新): '새로운'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ tham khảo 구(舊): 지난날의. 지금은 없거나 바뀐.

구-: gu-,きゅう【旧】,ancien, vieux, démodé,,,эртний, хуучин, хоцрогдсон,cũ,...เก่า, ...เก่าแก่,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Giải thích món ăn (78)