🌟 신- (新)

☆☆   Phụ tố  

1. '새로운'의 뜻을 더하는 접두사.

1. TÂN: Tiền tố thêm nghĩa 'mới'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신기록
    New record.
  • Google translate 신기술
    New technology.
  • Google translate 신기원
    A novelty.
  • Google translate 신대륙
    New world.
  • Google translate 신도시
    New town.
  • Google translate 신무기
    New weapon.
  • Google translate 신문명
    Name of the newspaper.
  • Google translate 신문물
    Newspaper.
  • Google translate 신문화
    New culture.
  • Google translate 신상품
    New product.
  • Google translate 신세계
    New world.
  • Google translate 신세대
    New generation.
  • Google translate 신소설
    A new novel.
  • Google translate 신소재
    New material.
  • Google translate 신제품
    New products.
  • Google translate 신학문
    Theological seminary.
Từ trái nghĩa 구-(舊): ‘묵은’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.

신-: sin-,しん【新】,,,,шинэ,tân,...ใหม่, ...ที่ใหม่,baru,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)