🌟 -계 (計)

Phụ tố  

1. ‘그것의 정도를 재는 기구’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KẾ, ĐỒNG HỒ ĐO: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ đo mức độ của thứ đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고도계
    Altitude system.
  • Google translate 속도계
    Speedometer.
  • Google translate 습도계
    Humidity meter.
  • Google translate 온도계
    Thermometer.
  • Google translate 지진계
    Seismographs.
  • Google translate 체온계
    Thermometer.
  • Google translate 체중계
    Scale.
  • Google translate 풍속계
    Wind speed meter.
  • Google translate 풍향계
    Wind aromatic amines.
  • Google translate 혈압계
    Blood pressure gauge.

-계: -gye,けい【計】,,,,,kế, đồng hồ đo,มาตรวัด..., เครื่องวัด..., อุปกรณ์วัด...,pengukur, alat pengukur,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81)