🌟 -계 (計)

Phụ tố  

1. ‘그것의 정도를 재는 기구’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KẾ, ĐỒNG HỒ ĐO: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ đo mức độ của thứ đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고도계
    Altitude system.
  • 속도계
    Speedometer.
  • 습도계
    Humidity meter.
  • 온도계
    Thermometer.
  • 지진계
    Seismographs.
  • 체온계
    Thermometer.
  • 체중계
    Scale.
  • 풍속계
    Wind speed meter.
  • 풍향계
    Wind aromatic amines.
  • 혈압계
    Blood pressure gauge.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)