🌟 인지되다 (認知 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이 확실히 그렇다고 여겨져 이해되다.

1. ĐƯỢC NHẬN THỨC, ĐƯỢC NHẬN RA: Sự việc nào đó được xem và hiểu một cách chắc chắn là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상황이 인지되다.
    The situation is recognized.
  • Google translate 존재가 인지되다.
    Being recognized.
  • Google translate 문제로 인지되다.
    Be recognized as a problem.
  • Google translate 사회적으로 인지되다.
    Recognized socially.
  • Google translate 현실적으로 인지되다.
    Realistically perceived.
  • Google translate 사장은 직원들에게 문제점으로 인지된 사항을 개선하려고 노력했다.
    The president tried to improve what was perceived as a problem for his employees.
  • Google translate 봉사 활동을 열심히 하는 친구는 주변 사람들에게 착한 사람으로 인지되었다.
    A friend who worked hard in volunteer work was recognized as a good person by the people around him.
  • Google translate 요즘에는 방학에도 대학 도서관에 앉을 자리가 없다면서요?
    I heard there's no room to sit in the university library even during vacation these days.
    Google translate 취업이 힘들다는 상황이 대학생들에게 인지된 것 같아요.
    I think college students are aware of the difficult situation of finding a job.

인지되다: be recognized; be perceived,にんちされる【認知される】,être reconnu, être perçu,ser percibido, ser reconocido,يدرك,мэдэгдэх, ойлгогдох,được nhận thức, được nhận ra,รับรู้, ยอมรับ, เชื่อถือ,dianggap, disadari, dilihat, dipersepsikan,Осознаваться,被认知,被认定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지되다 (인지되다) 인지되다 (인지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인지(認知): 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67)