🌟 인지되다 (認知 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인지되다 (
인지되다
) • 인지되다 (인지뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인지(認知): 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67)