🌟 일러두기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일러두기 (
일러두기
)
🌷 ㅇㄹㄷㄱ: Initial sound 일러두기
-
ㅇㄹㄷㄱ (
일러두기
)
: 책의 첫머리에 그 책을 읽는 데 필요한 참고 사항을 설명한 글.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU: Bài viết ở đầu cuốn sách, giải thích các hạng mục tham khảo cần thiết khi đọc cuốn sách đó. -
ㅇㄹㄷㄱ (
으로다가
)
: 움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh phương hướng của sự dịch chuyển. -
ㅇㄹㄷㄱ (
이러다가
)
: '이리하다가'가 줄어든 말.
None
🌏 CỨ LÀM THẾ NÀY THÌ..., CỨ THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이리하다가'. -
ㅇㄹㄷㄱ (
이라든가
)
: 말하는 사람이 말을 하면서 어떤 것이라도 상관이 없는 대상을 예를 들어 열거할 때 사용하는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ... DÙ LÀ, BẤT CỨ: Trợ từ dùng khi người nói vừa nói vừa nêu ví dụ liệt kê đối tượng không có liên quan, bất kể là cái nào.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)