🌟 일러두기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일러두기 (
일러두기
)
🌷 ㅇㄹㄷㄱ: Initial sound 일러두기
-
ㅇㄹㄷㄱ (
일러두기
)
: 책의 첫머리에 그 책을 읽는 데 필요한 참고 사항을 설명한 글.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU: Bài viết ở đầu cuốn sách, giải thích các hạng mục tham khảo cần thiết khi đọc cuốn sách đó. -
ㅇㄹㄷㄱ (
으로다가
)
: 움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh phương hướng của sự dịch chuyển. -
ㅇㄹㄷㄱ (
이러다가
)
: '이리하다가'가 줄어든 말.
None
🌏 CỨ LÀM THẾ NÀY THÌ..., CỨ THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이리하다가'. -
ㅇㄹㄷㄱ (
이라든가
)
: 말하는 사람이 말을 하면서 어떤 것이라도 상관이 없는 대상을 예를 들어 열거할 때 사용하는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ... DÙ LÀ, BẤT CỨ: Trợ từ dùng khi người nói vừa nói vừa nêu ví dụ liệt kê đối tượng không có liên quan, bất kể là cái nào.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)