🌟 익반죽
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 익반죽 (
익빤죽
) • 익반죽이 (익빤주기
) • 익반죽도 (익빤죽또
) • 익반죽만 (익빤중만
)
📚 Từ phái sinh: • 익반죽하다: 가루에 끓는 물을 쳐 가며 반죽하다.
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 익반죽
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)