🌟 익반죽

Danh từ  

1. 가루에 끓는 물을 넣어 가며 하는 반죽.

1. BỘT HỒ, BỘT ĐÃ CHÍN: Bột đã cho nước sôi vào rồi nhào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익반죽이 되다.
    Be kneaded.
  • Google translate 익반죽을 만들다.
    Make a dough of prawns.
  • Google translate 익반죽을 준비하다.
    Prepare the parchment.
  • Google translate 익반죽을 하다.
    Make a plaster.
  • Google translate 익반죽에 넣다.
    Put in a dough.
  • Google translate 익반죽으로 만들다.
    Make it into dough.
  • Google translate 나는 쌀가루로 만든 익반죽을 조금씩 떼어 끓는 물에 넣었다.
    I took a little bit of the dough made of rice flour and put it in boiling water.
  • Google translate 밀가루에 뜨거운 물 반 컵을 넣고 손으로 주물러 익반죽을 준비하세요.
    Add half a cup of hot water to the flour and prepare the dough by rubbing it with your hands.

익반죽: kneading with hot water,,pétrissage à l’eau chaude, pétrissage à chaud, pâte pétrie avec l’eau chaude,amasamiento con agua caliente,إيكبانجوك، عجن بالماء الساخن,халуун усаар зуурсан зуурмаг,bột hồ, bột đã chín,การนวดแป้ง, การนวดแป้งในน้ำเดือด,yakbanjuk,,烫面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익반죽 (익빤죽) 익반죽이 (익빤주기) 익반죽도 (익빤죽또) 익반죽만 (익빤중만)
📚 Từ phái sinh: 익반죽하다: 가루에 끓는 물을 쳐 가며 반죽하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)