🌟 익반죽

Danh từ  

1. 가루에 끓는 물을 넣어 가며 하는 반죽.

1. BỘT HỒ, BỘT ĐÃ CHÍN: Bột đã cho nước sôi vào rồi nhào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 익반죽이 되다.
    Be kneaded.
  • 익반죽을 만들다.
    Make a dough of prawns.
  • 익반죽을 준비하다.
    Prepare the parchment.
  • 익반죽을 하다.
    Make a plaster.
  • 익반죽에 넣다.
    Put in a dough.
  • 익반죽으로 만들다.
    Make it into dough.
  • 나는 쌀가루로 만든 익반죽을 조금씩 떼어 끓는 물에 넣었다.
    I took a little bit of the dough made of rice flour and put it in boiling water.
  • 밀가루에 뜨거운 물 반 컵을 넣고 손으로 주물러 익반죽을 준비하세요.
    Add half a cup of hot water to the flour and prepare the dough by rubbing it with your hands.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익반죽 (익빤죽) 익반죽이 (익빤주기) 익반죽도 (익빤죽또) 익반죽만 (익빤중만)
📚 Từ phái sinh: 익반죽하다: 가루에 끓는 물을 쳐 가며 반죽하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78)