🌟 일치되다 (一致 되다)

Động từ  

1. 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞게 되다.

1. ĐƯỢC NHẤT TRÍ, ĐƯỢC THỐNG NHẤT, ĐƯỢC NHẤT QUÁN: Đối tượng được so sánh trở nên không khác nhau mà giống hệt hoặc phù hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일치된 견해.
    Consistent views.
  • Google translate 일치된 주장.
    Consistent arguments.
  • Google translate 생각이 일치되다.
    The idea is in accord.
  • Google translate 의견이 일치되다.
    Consensus.
  • Google translate 평가가 일치되다.
    The assessment is consistent.
  • Google translate 하나로 일치되다.
    Consists of one.
  • Google translate 정확히 일치되다.
    Exactly the same.
  • Google translate 행동이 말과 일치되지 않으면 다른 사람들에게 신뢰를 줄 수 없다.
    You can't give trust to others unless your actions match your words.
  • Google translate 급한 문제를 먼저 처리하자는 데에는 모두가 일치된 견해를 보였다.
    Everyone had a consensus on dealing with urgent issues first.
  • Google translate 집에서 부부 싸움은 거의 안 하시나요?
    Do you rarely fight at home?
    Google translate 아이들 교육에 관한 생각이 일치되지 않을 때에는 가끔 다투기도 합니다.
    Sometimes they argue when their ideas about children's education are not in sync.

일치되다: be in accord with; agree with,いっちする【一致する】,concorder, être en conformité, être en accord, coïncider,ser coincidido, ser concordado,يتفق,таарах, нийлэх, нийцэх,được nhất trí, được thống nhất, được nhất quán,ทำให้สอดคล้อง, ทำให้ตรงกัน, ทำให้กลมกลืน, ทำให้เห็นด้วย,sama, disepakati, disamakan, dicocokkan,одинаковый; идентичный,一致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일치되다 (일치되다) 일치되다 (일치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 일치(一致): 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음.


🗣️ 일치되다 (一致 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 일치되다 (一致 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)