🌟 자연산 (自然産)

Danh từ  

1. 인간이 기른 것이 아니라 자연에서 저절로 생산되는 것.

1. SẢN PHẨM TỰ NHIÊN: Vật không phải do con người nuôi trồng, mà tự được sản sinh trong tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연산 버섯.
    Natural mushrooms.
  • Google translate 자연산 생선회.
    Raw fish from nature.
  • Google translate 자연산 재료.
    Natural ingredients.
  • Google translate 자연산 조개.
    Natural shellfish.
  • Google translate 자연산 진주.
    Natural pearls.
  • Google translate 자연산을 구별하다.
    Distinguish natural products.
  • Google translate 자연산을 좋아하다.
    Loves natural products.
  • Google translate 우리는 제주도에서 자연산 전복을 먹었다.
    We had a natural abalone on jeju island.
  • Google translate 이 횟집은 자연산 생선회를 팔기 때문에 가격이 비싸다.
    This sashimi restaurant is expensive because it sells natural raw fish.
  • Google translate 소비자들이 양식한 미역보다 자연산 미역을 선호하는 이유가 무엇입니까?
    Why do consumers prefer natural seaweed over cultivated seaweed?
    Google translate 양식한 것 보다 훨씬 부드럽고 영양가도 높기 때문입니다.
    Because it's much softer and more nutritious than cultivated ones.

자연산: being wild; being taken from nature,てんねん【天然】,(n.) naturel, sauvage,lo silvestre,منتج طبيعي,байгалийн цэвэр, зэрлэг,sản phẩm tự nhiên,สิ่งของธรรมชาติ, ธรรมชาติ,alami,органический продукт; дикий,野生,天然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연산 (자연산)

🗣️ 자연산 (自然産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)