🌟 자태 (姿態)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자태 (
자태
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 자태 (姿態) @ Ví dụ cụ thể
- 백조의 자태. [백조 (白鳥)]
- 청아한 자태. [청아하다 (淸雅하다)]
- 중후한 자태. [중후하다 (重厚하다)]
- 유혹적 자태. [유혹적 (誘惑的)]
- 인기 모델이 수영복을 입고 유혹적 자태를 뽐내고 있다. [유혹적 (誘惑的)]
- 수려한 자태. [수려하다 (秀麗하다)]
- 현숙한 자태. [현숙하다 (賢淑하다)]
- 낭자의 자태. [낭자 (娘子)]
- 유혹적인 자태. [유혹적 (誘惑的)]
- 매혹적인 자태. [매혹적 (魅惑的)]
- 농익은 자태. [농익다 (濃익다)]
- 응. 저 농익은 자태에 반하지 않을 남자는 없을 정도라고. [농익다 (濃익다)]
- 반듯반듯한 자태. [반듯반듯하다]
- 반듯한 자태. [반듯하다]
- 완숙한 자태. [완숙하다 (完熟하다)]
- 그는 그녀의 완숙한 자태에 첫눈에 반했다. [완숙하다 (完熟하다)]
- 우아한 자태. [우아하다 (優雅하다)]
- 단아한 자태. [단아하다 (端雅하다)]
- 청초한 자태. [청초하다 (淸楚하다)]
- 고혹적 자태. [고혹적 (蠱惑的)]
- 봄을 맞아 꽃들이 저마다의 고혹적 자태를 뽐내고 있다. [고혹적 (蠱惑的)]
- 관능적인 자태. [관능적 (官能的)]
🌷 ㅈㅌ: Initial sound 자태
-
ㅈㅌ (
주택
)
: 사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống. -
ㅈㅌ (
질투
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương. -
ㅈㅌ (
전통
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌ (
전투
)
: 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau. -
ㅈㅌ (
자태
)
: 여성의 아름다운 모습이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ. -
ㅈㅌ (
정통
)
: 바른 계통.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌ (
조퇴
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138)