🌟 장본인 (張本人)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 일으킨 바로 그 사람.

1. THỦ PHẠM CHÍNH, NHÂN VẬT CHÍNH GÂY RA: Người chính là kẻ gây ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 장본인.
    The mastermind of the case.
  • Google translate 소문의 장본인.
    The main culprit of the rumor.
  • Google translate 숨은 장본인.
    The hidden culprit.
  • Google translate 장본인이 밝혀지다.
    Reveals the culprit.
  • Google translate 장본인이 아니다.
    Not the one who did it.
  • Google translate 장본인을 만나다.
    Meet jang.
  • Google translate 장본인을 찾아내다.
    Find the culprit.
  • Google translate 장본인으로 밝혀지다.
    Turns out to be the culprit.
  • Google translate 지수가 어젯밤에 벽에 낙서를 한 장본인이었다.
    Jisoo was the one who scribbled on the wall last night.
  • Google translate 민준이가 이번 폭력 사건의 장본인이라는 소문이 돌았다.
    Rumor has it that min-joon is the culprit behind the violent incident.
  • Google translate 회사의 중요한 기술을 해외로 몰래 팔려던 장본인이 붙잡혔다.
    The man who was secretly selling the company's important technology abroad was caught.
  • Google translate 차 사고를 낸 장본인은 만나 봤어?
    Have you met the person who caused the car accident?
    Google translate 응, 밤이라 어두워서 미처 발견하지 못했다고 미안하다고 하더라고.
    Yeah, he said he was sorry he couldn't find it because it was dark at night.

장본인: the one; culprit,ちょうほんにん【張本人】,auteur, responsable, personne en cause, personne en question,autor, autora,مُسبّب,санаачлагч, сэдэгч,thủ phạm chính, nhân vật chính gây ra,ตัวจริง,biang keladi, penghasut,автор; создатель; инициатор; виновник,元凶,罪魁祸首,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장본인 (장보닌)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 주로 바람직하지 않은 일의 중심인물을 가리킬 때 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)